Euro (EUR) zu Vietnamesischer Đồng (VND) | |
---|---|
1 Euro | 27.288 Đồng |
5 Euro | 136.441 Đồng |
10 Euro | 272.882 Đồng |
50 Euro | 1.364.410 Đồng |
100 Euro | 2.728.821 Đồng |
500 Euro | 13.644.103 Đồng |
1.000 Euro | 27.288.206 Đồng |
5.000 Euro | 136.441.032 Đồng |
10.000 Euro | 272.882.064 Đồng |
50.000 Euro | 1.364.410.320 Đồng |
Vietnamesischer Đồng (VND) zu Euro (EUR) | |
---|---|
500 Đồng | 0,02 Euro |
1.000 Đồng | 0,04 Euro |
5.000 Đồng | 0,18 Euro |
10.000 Đồng | 0,37 Euro |
50.000 Đồng | 1,83 Euro |
100.000 Đồng | 3,66 Euro |
500.000 Đồng | 18,32 Euro |
1.000.000 Đồng | 36,65 Euro |
5.000.000 Đồng | 183,23 Euro |